manicure
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/
Danh từ[sửa]
manicure /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/
Nội động từ[sửa]
manicure nội động từ /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/
Chia động từ[sửa]
manicure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "manicure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)