manicure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/

Danh từ[sửa]

manicure /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/

  1. Sự cắt sửa móng tay.
  2. Thợ cắt sửa móng tay.

Nội động từ[sửa]

manicure nội động từ /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/

  1. Cắt sửa móng tay.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]