manille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.nij/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
manille /ma.nij/ |
manilles /ma.nij/ |
manille gc /ma.nij/
- (Đánh bài) (đánh cờ) bài mani.
- (Đánh bài) (đánh cờ) con mani (tức con mười trong bài mani).
- Xì gà mani.
- Mũ rơm mani.
- (Kỹ thuật) Vòng nối, vòng móc.
Tham khảo[sửa]
- "manille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)