manille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
manille
/ma.nij/
manilles
/ma.nij/

manille gc /ma.nij/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài mani.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) con mani (tức con mười trong bài mani).
  3. Xì gà mani.
  4. rơm mani.
  5. (Kỹ thuật) Vòng nối, vòng móc.

Tham khảo[sửa]