mannerism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.nə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

mannerism /ˈmæ.nə.ˌrɪ.zəm/

  1. Thói cầu kỳ, thói kiểu cách.
  2. Thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng.

Tham khảo[sửa]