manquant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɑ̃.kɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | manquant /mɑ̃.kɑ̃/ |
manquants /mɑ̃.kɑ̃/ |
Giống cái | manquante /mɑ̃.kɑ̃t/ |
manquantes /mɑ̃.kɑ̃/ |
manquant /mɑ̃.kɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | manquant /mɑ̃.kɑ̃/ |
manquants /mɑ̃.kɑ̃/ |
Số nhiều | manquant /mɑ̃.kɑ̃/ |
manquants /mɑ̃.kɑ̃/ |
manquant /mɑ̃.kɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "manquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)