marchander
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maʁ.ʃɑ̃.de/
Ngoại động từ[sửa]
marchander ngoại động từ /maʁ.ʃɑ̃.de/
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
marchander nội động từ /maʁ.ʃɑ̃.de/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chần chừ.
- Marchander à faire quelque chose — chần chừ làm việc gì
Tham khảo[sửa]
- "marchander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)