marchant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maʁ.ʃɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marchant /maʁ.ʃɑ̃/ |
marchantes /maʁ.ʃɑ̃t/ |
Giống cái | marchante /maʁ.ʃɑ̃t/ |
marchantes /maʁ.ʃɑ̃t/ |
marchant /maʁ.ʃɑ̃/
- (Aile marchante) (quân sự) cánh quân đang đi.
- aile marchante d’un parti — những đảng viên tích cực nhất của một đảng
Tham khảo[sửa]
- "marchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)