margin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːr.dʒən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

margin /ˈmɑːr.dʒən/

  1. Mép, bờ, lề.
    on the margin of a lake — trên bờ hồ
    in the margin of the page — ở lề trang sách
  2. Số dư, số dự trữ.
    a margin of 600₫ — một số tiền dự trữ 600 đồng
  3. Giới hạn.
  4. (Thương nghiệp) Lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]