marginated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑːr.dʒə.ˌneɪ.təd/
Tính từ[sửa]
marginated /ˈmɑːr.dʒə.ˌneɪ.təd/
- Như marginate.
Tham khảo[sửa]
- "marginated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
marginated /ˈmɑːr.dʒə.ˌneɪ.təd/