marin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʁɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực marin
/ma.ʁɛ̃/
marins
/ma.ʁɛ̃/
Giống cái marin
/ma.ʁɛ̃/
marins
/ma.ʁɛ̃/

marin /ma.ʁɛ̃/

  1. Xem mer
    Sel marin — muối biển
    Algue marine — tảo biển
    Falaise marine — vách đá bờ biển
    Cure marine — đợt chữa bệnh ở bờ biển
    Lieue marine — dặm biển, hải lý
    avoir le pied marin — đi lại vững vàng trên tàu (dù tàu lắc); chịu sóng gió+ (nghĩa bóng) bình tĩnh lúc khó khăn
    bâtiment marin — tàu chịu sóng biển

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
marin
/ma.ʁɛ̃/
marins
/ma.ʁɛ̃/

marin /ma.ʁɛ̃/

  1. Người giỏi nghề biển.
  2. Lính thủy; thủy thủ.
  3. Quần áo lính thủy.
  4. Gió đông nam (thổi từ Địa Trung Hải).
    marin d’eau douce — thủy thủ xoàng

Tham khảo[sửa]