marionnette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ʁjɔ.nɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
marionnette /ma.ʁjɔ.nɛt/ |
marionnettes /ma.ʁjɔ.nɛt/ |
marionnette gc /ma.ʁjɔ.nɛt/
- Con rối.
- (Số nhiều) Trò múa rối.
- Aimer les marionnettes — thích xem trò múa rối
- (Nghĩa bóng) Bù nhìn, con rối.
- (Hàng hải) Ròng rọc chân cột buồm.
Tham khảo[sửa]
- "marionnette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)