markedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːrkt.li/

Phó từ[sửa]

markedly /ˈmɑːrkt.li/

  1. Rõ ràng; rõ rệt.

Tham khảo[sửa]