markere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å markere
Hiện tại chỉ ngôi markerer
Quá khứ markerte
Động tính từ quá khứ markert
Động tính từ hiện tại

markere

  1. Làm dấu, đánh dấu. Bày tỏ, biểu lộ, tỏ ra.
    Et skilt markerte bygrensen.
    Han markerte seg i debatten.
    å markere sin uenighet
    et markert standpunkt — Lập trường rõ ràng.
    markerte ansiktstrekk — Dấu vết riêng trên mặt.

Tham khảo[sửa]