marmoreal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑːr.ˈmɔr.i.əl/

Tính từ[sửa]

marmoreal /mɑːr.ˈmɔr.i.əl/

  1. (Thơ ca) Như cẩm thạch.
  2. Bằng cẩm thạch.

Tham khảo[sửa]