marrano

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈrɑː.ˌnoʊ/

Danh từ[sửa]

marrano /mə.ˈrɑː.ˌnoʊ/

  1. Người Morơ theo đạo Thiên chúa (ở Tây Ban Nha thời Trung cổ).

Tham khảo[sửa]