martlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːrt.lət/

Danh từ[sửa]

martlet /ˈmɑːrt.lət/

  1. Hình chim nhạn không chân trong huy hiệu.

Tham khảo[sửa]