martyriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /maʁ.ti.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

martyriser ngoại động từ /maʁ.ti.ʁi.ze/

  1. Hành hạ, đọa đày.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Giếtđạo.

Tham khảo[sửa]