martyry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːr.tə.ri/

Danh từ[sửa]

martyry /ˈmɑːr.tə.ri/

  1. Đền thờ người chết đạo; đền thờ liệt sĩ.

Tham khảo[sửa]