masculinize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæs.kjə.lə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
masculinize ngoại động từ /ˈmæs.kjə.lə.ˌnɑɪz/
Nội động từ[sửa]
masculinize nội động từ /ˈmæs.kjə.lə.ˌnɑɪz/
Tham khảo[sửa]
- "masculinize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)