masculinize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.kjə.lə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

masculinize ngoại động từ /ˈmæs.kjə.lə.ˌnɑɪz/

  1. Làm cho chim mái thành chim trống.
  2. Làm cho đàn bà thành đàn ông.

Nội động từ[sửa]

masculinize nội động từ /ˈmæs.kjə.lə.ˌnɑɪz/

  1. Biến thành đàn ông.

Tham khảo[sửa]