masher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

masher /ˈmæ.ʃɜː/

  1. Người nghiền, người bóp nát.
  2. (Từ lóng) Kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen.

Tham khảo[sửa]