masthead

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæst.ˌhɛd/

Danh từ[sửa]

masthead /ˈmæst.ˌhɛd/

  1. Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban quản lý, người sở hữu, danh sách quảng cáo, giá mua dài hạn v v.

Tham khảo[sửa]