masticate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.tə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

masticate ngoại động từ /ˈmæs.tə.ˌkeɪt/

  1. Nhai.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]