matchless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmætʃ.ləs/

Tính từ[sửa]

matchless ( không so sánh được) /ˈmætʃ.ləs/

  1. Vô địch, vô song, không có địch thủ.

Tham khảo[sửa]