mathématiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.te.ma.tik.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

mathématiquement /ma.te.ma.tik.mɑ̃/

  1. Về mặt toán học; theo quy tắc toán học.
  2. (Thân mật) Chắc chắn, dứt khoát, nhất định.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]