matrone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mat.ʁɔn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
matrone
/mat.ʁɔn/
matrones
/mat.ʁɔn/

matrone gc /mat.ʁɔn/

  1. Tôn mẫu; nữ gia trưởng.
  2. Bà mụ, mụ vườn (đỡ đẻ).
  3. (Sử học) , phu nhân (cổ La Mã).

Tham khảo[sửa]