matronly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪ.trən.li/

Tính từ[sửa]

matronly /ˈmeɪ.trən.li/

  1. (Thuộc) Người đàn bà có chồng.
  2. Đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang.

Tham khảo[sửa]