maxi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæk.si/

Danh từ[sửa]

maxi /ˈmæk.si/ (Số nhiều: maxis)

  1. Áo hoặc váy dài đến gót chân.

Tham khảo[sửa]