may đo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˧ ɗɔ˧˧ | maj˧˥ ɗɔ˧˥ | maj˧˧ ɗɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˧˥ ɗɔ˧˥ | maj˧˥˧ ɗɔ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
may đo
- Nói quần áo may theo kích thước của từng người.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "may đo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)