mayoralty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪ.ə.rəl.ti/

Danh từ[sửa]

mayoralty /ˈmeɪ.ə.rəl.ti/

  1. Chức thị trưởng.
  2. Nhiệm kỳ thị trưởng.

Tham khảo[sửa]