meager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

meager

  1. Gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem.
  2. Nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc.
    a meager meal — bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn

Tham khảo[sửa]