meantime
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmin.ˌtɑɪm/
Hoa Kỳ | [ˈmin.ˌtɑɪm] |
Danh từ[sửa]
meantime (không đếm được)
Phó từ[sửa]
meantime (không so sánh được)
Tham khảo[sửa]
- "meantime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)