mechanic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɪ.ˈkæ.nɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

mechanic /mɪ.ˈkæ.nɪk/

  1. Thợ máy, công nhân cơ khí.

Tham khảo[sửa]