medicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛ.də.ˌkeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

medicate ngoại động từ /ˈmɛ.də.ˌkeɪt/

  1. Bốc thuốc, cho thuốc.
  2. Tẩm thuốc, ngâm thuốc.
    medicated gauze — gạc có tẩm thuốc

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]