meek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

meek /ˈmik/

  1. Hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn.
    as meek as a lamb (as Moses) — hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt

Tham khảo[sửa]