megalomania

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɛ.ɡə.loʊ.ˈmeɪ.ni.ə/

Danh từ[sửa]

megalomania /ˌmɛ.ɡə.loʊ.ˈmeɪ.ni.ə/

  1. Tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại.

Tham khảo[sửa]