megilp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈɡɪɫp/

Danh từ[sửa]

megilp /mə.ˈɡɪɫp/

  1. (Hoá học) Chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ).

Tham khảo[sửa]