mender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛn.dɜː/

Danh từ[sửa]

mender /ˈmɛn.dɜː/

  1. Người sửa chữa.
    a watch -mender — thợ chữa đồng hồ

Tham khảo[sửa]