menopausal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛ.nə.ˌpɔ.zəl/

Tính từ[sửa]

menopausal /ˈmɛ.nə.ˌpɔ.zəl/

  1. (Y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh.

Tham khảo[sửa]