mercantile
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɜː.kən.ˌtil/
Tính từ[sửa]
mercantile /ˈmɜː.kən.ˌtil/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mercantile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɛʁ.kɑ̃.til/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mercantile /mɛʁ.kɑ̃.til/ |
mercantiles /mɛʁ.kɑ̃.til/ |
Giống cái | mercantile /mɛʁ.kɑ̃.til/ |
mercantiles /mɛʁ.kɑ̃.til/ |
mercantile /mɛʁ.kɑ̃.til/
- (Theo kiểu) Con buôn, hám lợi.
- Esprit mercantile — óc con buôn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Buôn bán.
- Opérations mercantiles — công việc buôn bán
Tham khảo[sửa]
- "mercantile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)