mercantilism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌti.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

mercantilism /.ˌti.ˌlɪ.zəm/

  1. Tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn.
  2. Chủ nghĩa trọng thương.

Tham khảo[sửa]