merrythought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛr.i.ˌθɔt/

Danh từ[sửa]

merrythought /ˈmɛr.i.ˌθɔt/

  1. Xương chạc (chim, gà).

Tham khảo[sửa]