messianic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɛ.si.ˈæ.nɪk/

Tính từ[sửa]

messianic /ˌmɛ.si.ˈæ.nɪk/

  1. (Thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế.
  2. (Thuộc) Vị cứu tinh như vị cứu tinh.

Tham khảo[sửa]