messy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛ.si/
- Vần /-ɛsi/
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
messy (so sánh hơn messier, so sánh nhất messiest)
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "messy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“messy”, The Century Dictionary […], New York, N.Y.: The Century Co., 1911, →OCLC.