mestizo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɛˈsti.zoʊ/

Danh từ[sửa]

mestizo /mɛˈsti.zoʊ/

  1. Người lai (thường dùng để chỉ người Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha lai thổ dân Mỹ hoặc người da đen).

Tham khảo[sửa]