metamerism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈtæ.mə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

metamerism /mə.ˈtæ.mə.ˌrɪ.zəm/

  1. (Sinh vật học) Hiện tượng phân đốt.
  2. (Hoá học) Hiện tượng metame.

Tham khảo[sửa]