metamerism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mə.ˈtæ.mə.ˌrɪ.zəm/
Danh từ[sửa]
metamerism /mə.ˈtæ.mə.ˌrɪ.zəm/
- (Sinh vật học) Hiện tượng phân đốt.
- (Hoá học) Hiện tượng metame.
Tham khảo[sửa]
- "metamerism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)