mezzo-soprano

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛt.ˌsoʊ.sə.ˈpræ.ˌnoʊ/

Danh từ[sửa]

mezzo-soprano /ˈmɛt.ˌsoʊ.sə.ˈpræ.ˌnoʊ/

  1. (Âm nhạc) Giọng nữ trung.
  2. Ngườigiọng nữ trung.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

mezzo-soprano

  1. (Âm nhạc) Giọng nữ trung.

Danh từ[sửa]

mezzo-soprano gc

  1. Ngườigiọng nữ trung.

Tham khảo[sửa]