miễn trách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miəʔən˧˥ ʨajk˧˥miəŋ˧˩˨ tʂa̰t˩˧miəŋ˨˩˦ tʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miə̰n˩˧ tʂajk˩˩miən˧˩ tʂajk˩˩miə̰n˨˨ tʂa̰jk˩˧

Động từ[sửa]

miễn trách

  1. Tha cho, không trách móc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]