microscope
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/
Danh từ[sửa]
microscope /ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/
Tham khảo[sửa]
- "microscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.kʁɔs.kɔp/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
microscope /mi.kʁɔs.kɔp/ |
microscopes /mi.kʁɔs.kɔp/ |
microscope gđ /mi.kʁɔs.kɔp/
Tham khảo[sửa]
- "microscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)