midday

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪd.ˌdeɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

midday (thường) định ngữ /ˈmɪd.ˌdeɪ/

  1. Trưa, buổi trưa.
    midday meal — bữa cơm trưa

Tham khảo[sửa]