middling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪd.lɪŋ/

Tính từ[sửa]

middling /ˈmɪd.lɪŋ/

  1. Trung bình, vừa phải, bậc trung.
    a man of middling size — một người tầm thước
  2. (Thông tục) Khá khoẻ mạnh.

Tham khảo[sửa]