miette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mjɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
miette /mjɛt/ |
miettes /mjɛt/ |
miette gc /mjɛt/
- Vụn bánh (rơi ra khi bẻ bánh).
- Miếng vụn.
- Mettre un verre en miettes — đập vụn cái cốc
- Mẫu, mảnh, một tý.
- Je n'ai pas perdu une miette du spectacle — tôi đã chẳng mất xem một tý nào
Tham khảo[sửa]
- "miette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)